Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp VISIONCONVISIONCON với hơn 10 năm cung cấp dịch vụ thành lập công ty, kế toán thuế uy tín chuyên nghiệp, nhanh chóng và chi phí hợp lý cho doanh nghiệp. Xem ngay ưu đãi 2024!
Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp VISIONCONhttps://tuvanvision.com/uploads/images/logo_new.png
Thứ bảy - 01/11/2025 00:46
Bạn đang chuẩn bị thành lập doanh nghiệp và bối rối trước các thuật ngữ pháp lý? "Niên độ kế toán" chính là một trong những khái niệm nền tảng đầu tiên bạn cần nắm vững. Đây không chỉ là một khung thời gian 12 tháng bắt buộc, mà còn là nhịp đập tài chính quyết định cách bạn báo cáo lợi nhuận, nộp thuế và đánh giá sức khỏe công ty. Vậy niên độ kế toán là gì? Có những quy định nào cần tuân thủ theo Thông tư 200? Và làm thế nào để lựa chọn niên độ phù hợp ngay từ ngày đầu thành lập? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Niên độ kế toán là gì?
Niên độ kế toán là gì?
Niên độ kế toán (Accounting Period) là một thuật ngữ cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Đây là khoảng thời gian xác định mà các hoạt động kinh tế, giao dịch và sự kiện tài chính của một đơn vị được tổng hợp, ghi chép và báo cáo.
Mục đích chính của việc chia nhỏ thời gian thành các niên độ là để đảm bảo nguyên tắc kỳ kế toán. Nguyên tắc này đòi hỏi các doanh nghiệp phải chia nhỏ hoạt động kinh doanh liên tục của mình thành các kỳ báo cáo có thời gian bằng nhau để cung cấp thông tin tài chính một cách kịp thời và có ý nghĩa, giúp người sử dụng thông tin (như nhà đầu tư, chủ nợ, cơ quan thuế) có cơ sở đánh giá hiệu quả hoạt động và ra quyết định.
Nói một cách đơn giản, nếu không có niên độ kế toán, doanh nghiệp sẽ chỉ có thể xác định lợi nhuận thực tế sau khi đã đóng cửa và thanh lý hết tài sản, điều này hoàn toàn vô lý trong thực tiễn kinh doanh. Niên độ kế toán tạo ra một "điểm dừng ảo" để đo lường kết quả kinh doanh định kỳ.
2. Một niên độ kế toán là bao lâu?
Về mặt quốc tế, một niên độ kế toán phổ biến nhất là 12 tháng và được gọi là năm tài chính (Fiscal Year). Tuy nhiên, tùy theo quy mô và yêu cầu báo cáo, các doanh nghiệp cũng sử dụng các kỳ kế toán ngắn hơn:
Quý kế toán (Quarterly Period): 3 tháng.
Tháng kế toán (Monthly Period): 1 tháng.
Tuy nhiên, khi đề cập đến "niên độ kế toán" theo nghĩa chính thức, ta thường ngụ ý đến kỳ 12 tháng, là căn cứ để lập Báo cáo tài chính (BCTC) năm.
Quy định về thời gian niên độ kế toán tại Việt Nam
Theo Luật Kế toán Việt Nam và các văn bản hướng dẫn (cụ thể là Thông tư 200/2014/TT-BTC), quy định về niên độ kế toán rất rõ ràng: Một niên độ kế toán tại Việt Nam là 12 tháng.
Niên độ này có thể là:
Năm dương lịch: Bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 dương lịch hàng năm. Đây là lựa chọn mặc định và phổ biến nhất đối với đa số các doanh nghiệp Việt Nam.
Năm tài chính khác: Doanh nghiệp có thể chọn một niên độ kế toán là 12 tháng khác với năm dương lịch, ví dụ: bắt đầu từ ngày 01 tháng 04 năm trước và kết thúc vào ngày 31 tháng 03 năm sau. Việc này thường áp dụng cho các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài hoặc theo đặc thù ngành (ví dụ, ngành giáo dục thường kết thúc niên độ vào tháng 6 hoặc tháng 7). Tuy nhiên, việc thay đổi này phải được sự chấp thuận của Bộ Tài chính.
3. Niên độ kế toán đặc biệt: Năm đầu tiên và năm cuối cùng
Niên độ kế toán chuẩn là 12 tháng, nhưng có hai trường hợp đặc biệt liên quan đến niên độ kế toán đầu tiên và cuối cùng của một doanh nghiệp:
3.1 Niên độ kế toán đầu tiên (Năm thành lập)
Niên độ kế toán đầu tiên của một doanh nghiệp được tính từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc ngày có hiệu lực của quyết định thành lập) cho đến ngày kết thúc niên độ kế toán đã chọn.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai phương án sau:
Phương án 1 (Phổ biến): Niên độ đầu tiên không được dài quá 15 tháng và không được ngắn hơn 3 tháng tính từ ngày thành lập.
Ví dụ: Công ty thành lập ngày 01/10/2024 và chọn niên độ theo năm dương lịch (kết thúc 31/12). Niên độ đầu tiên sẽ là 01/10/2024 – 31/12/2024 (3 tháng).
Ví dụ khác: Công ty thành lập ngày 01/10/2024 và muốn kéo dài tối đa. Niên độ đầu tiên có thể là 01/10/2024 – 31/12/2025 (15 tháng).
Phương án 2 (Thay đổi niên độ): Nếu ngày thành lập chỉ còn dưới 90 ngày (khoảng 3 tháng) để đến ngày kết thúc niên độ kế toán (31/12), doanh nghiệp có thể chọn kết thúc niên độ đầu tiên vào ngày kết thúc năm sau.
Ví dụ: Công ty thành lập ngày 15/11/2024 (chỉ còn 46 ngày đến 31/12/2024). Công ty có thể chọn niên độ đầu tiên kéo dài từ 15/11/2024 đến 31/12/2025 (13 tháng 15 ngày).
Niên độ kế toán đặc biệt: Năm đầu tiên và năm cuối cùng
3.2 Niên độ kế toán cuối cùng (Năm giải thể/chuyển đổi)
Niên độ kế toán cuối cùng của một doanh nghiệp được tính từ ngày đầu niên độ đến ngày có quyết định giải thể, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất hoặc chuyển đổi hình thức sở hữu. Niên độ này thường ngắn hơn 12 tháng.
4. Niên độ kế toán theo Thông Tư 200/2014/TT-BTC
Thông tư 200/2014/TT-BTC là văn bản pháp quy quan trọng nhất hiện nay quy định về Chế độ kế toán Doanh nghiệp tại Việt Nam (thay thế Quyết định 15/2006/QĐ-BTC). Thông tư này đã làm rõ nhiều vấn đề liên quan đến niên độ kế toán và báo cáo tài chính.
4.1 Khung thời gian báo cáo
Thông tư 200 quy định rõ về các kỳ lập báo cáo tài chính:
Báo cáo tài chính Năm: Bắt buộc cho tất cả các doanh nghiệp và được lập theo niên độ kế toán 12 tháng (kết thúc vào ngày 31/12 hoặc ngày đã đăng ký).
Báo cáo tài chính Quý: Áp dụng cho một số đối tượng bắt buộc (ví dụ: công ty niêm yết, công ty đại chúng) hoặc theo yêu cầu quản trị nội bộ của doanh nghiệp. Kỳ quý là 3 tháng.
Niên độ kế toán theo Thông Tư 200/2014/TT-BTC
4.2 Vai trò của niên độ trong ghi nhận doanh thu và chi phí
Nguyên tắc quan trọng nhất liên quan đến niên độ kế toán là Nguyên tắc phù hợp (Matching Principle) và Nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accrual Basis).
Niên độ kế toán là cơ sở để xác định:
Doanh thu: Doanh thu chỉ được ghi nhận trong niên độ mà giao dịch bán hàng, cung cấp dịch vụ phát sinh, bất kể tiền đã được thu hay chưa.
Chi phí: Chi phí phải được ghi nhận và khớp với doanh thu tương ứng mà nó tạo ra trong cùng một niên độ đó.
Ví dụ: Chi phí thuê văn phòng trả trước cho 12 tháng (từ tháng 7 năm N đến tháng 6 năm N+1) phải được phân bổ. Trong BCTC năm N, chỉ 6 tháng chi phí thuê (từ tháng 7 đến tháng 12) được ghi nhận; 6 tháng còn lại sẽ được ghi nhận vào năm N+1.
Điều này đảm bảo Lợi nhuận gộp và Lợi nhuận ròng phản ánh chính xác kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong đúng khoảng thời gian 12 tháng đó.
4.3 Thời hạn nộp báo cáo theo niên độ
Thông tư 200 cũng gián tiếp quy định thời hạn hoàn thành công tác kế toán và nộp BCTC dựa trên niên độ:
Đối với cơ quan Nhà nước (Cơ quan Thuế, Cục Thống kê): Thường là 90 ngày kể từ ngày kết thúc niên độ kế toán năm (31/12) đối với các doanh nghiệp thông thường.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt niên độ kế toán giúp doanh nghiệp chủ động trong công tác quyết toán thuế và tránh bị xử phạt hành chính do chậm nộp BCTC.
5. Sự khác biệt giữa năm dương lịch và năm tài chính
Sự khác biệt giữa năm dương lịch và năm tài chính
Mặc dù niên độ kế toán thường là năm dương lịch (kết thúc 31/12), nhiều tập đoàn đa quốc gia và các công ty lớn có thể chọn năm tài chính (Fiscal Year) khác:
Đặc điểm
Niên độ theo năm Dương Lịch
Niên độ theo năm tài chính khác
Phạm vi
01/01 đến 31/12
Bất kỳ 12 tháng nào khác (Ví dụ: 01/07 đến 30/06)
Tính phổ biến
Phổ biến nhất tại Việt Nam
Phổ biến ở các công ty quốc tế, hoặc công ty có tính mùa vụ cao
Lý do chọn
Dễ dàng tuân thủ quy định thuế Việt Nam
Phù hợp với chu kỳ hoạt động kinh doanh thực tế (ví dụ: kết thúc năm tài chính sau khi mùa kinh doanh cao điểm kết thúc)
Yêu cầu
Mặc định, không cần xin phép
Phải đăng ký với cơ quan thuế/Bộ Tài chính khi thành lập hoặc thay đổi
Việc lựa chọn và đăng ký niên độ kế toán phù hợp chỉ là một trong rất nhiều bước pháp lý quan trọng khi bạn bắt đầu khởi nghiệp. Để đảm bảo mọi thủ tục từ Giấy phép kinh doanh, đăng ký thuế ban đầu đến các vấn đề tài chính cốt lõi được thực hiện một cách chính xác và nhanh chóng, bạn cần một đối tác pháp lý chuyên nghiệp.
Tại Visioncon, chúng tôi cung cấp dịch vụ kế toán trọn gói, đồng hành tư vấn giúp bạn xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc ngay từ đầu.
Đừng để các thủ tục pháp lý phức tạp cản trở hành trình khởi nghiệp của bạn. Liên hệ ngay với Visioncon để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu xây dựng doanh nghiệp của mình một cách chuyên nghiệp! Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VISION Trụ sở chính: Số 19 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Tp.HCM
VP Quận Tân Bình: Số 6-6A Đường D52, Phường 12, Quận Tân Bình
ĐT: (028) 6261 5511
Hotline: 0908 95 15 79
Email: tuvanvs@gmail.com
Website: http://tuvanvision.com