Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không? Giải đáp chi tiết 

Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không? Đây là một câu hỏi rất phổ biến, nhưng không phải ai cũng nắm rõ. Việc viên chức có được thành lập doanh nghiệp không phụ thuộc vào nhiều yếu tố pháp lý và có sự khác biệt rõ rệt so với công chức. Nắm vững các quy định này không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn tránh được những rủi ro không đáng có. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quy định hiện hành, làm rõ sự khác biệt giữa viên chức và công chức, đồng thời cung cấp những lời khuyên hữu ích cho bạn.

1. Viên chức và công chức: Khái niệm và sự khác biệt

viên chức có được thành lập doanh nghiệp không
Tìm hiểu viên chức và công chức là gì?

Để trả lời câu hỏi chính, trước hết chúng ta cần hiểu rõ khái niệm và sự khác biệt giữa hai đối tượng này.

1.1 Công chức là ai?

Theo Luật Cán bộ, công chức năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2019), công chức là công dân Việt Nam, được tuyển dụng, bổ nhiệm vào ngạch, chức vụ, chức danh trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội ở trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện. Công chức hưởng lương từ ngân sách nhà nước và được hưởng các chế độ chính sách theo quy định của pháp luật.
Ví dụ: Cán bộ làm việc tại Bộ, Sở, Ủy ban nhân dân các cấp, Tòa án, Viện kiểm sát...

1.2 Viên chức là ai?

Theo Luật Viên chức năm 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2019), viên chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng theo vị trí việc làm, làm việc tại đơn vị sự nghiệp công lập theo chế độ hợp đồng làm việc. Viên chức hưởng lương từ quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định của pháp luật.
Ví dụ: Giáo viên trong các trường công lập, bác sĩ trong bệnh viện công, giảng viên đại học công lập...

1.3 Sự khác biệt cốt lõi

Đặc điểm

Công chức

Viên chức

Cơ quan làm việc

Cơ quan nhà nước, cơ quan Đảng, tổ chức chính trị - xã hội

Đơn vị sự nghiệp công lập (trường học, bệnh viện, viện nghiên cứu...)

Cơ sở pháp lý

Luật Cán bộ, công chức

Luật Viên chức

Quan hệ lao động

Bổ nhiệm, tuyển dụng vào ngạch, chức vụ

Hợp đồng làm việc

Mục đích công việc

Thực thi công vụ, quản lý nhà nước

Cung cấp dịch vụ công, phục vụ cộng đồng

Nguồn lương

Ngân sách nhà nước

Quỹ lương của đơn vị sự nghiệp (có thể từ ngân sách hoặc nguồn thu khác)

2. Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?

Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?
Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?
Câu hỏi "Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?" là thắc mắc phổ biến của nhiều người đang công tác trong khu vực nhà nước. Với mong muốn tìm kiếm cơ hội kinh doanh và gia tăng thu nhập, nhiều viên chức muốn biết liệu pháp luật có cho phép họ đứng tên thành lập và quản lý doanh nghiệp hay không.
Theo quy định của pháp luật hiện hành, câu trả lời là Viên chức không được phép thành lập doanh nghiệp.
Luật Doanh nghiệp 2020, tại Điểm c, Khoản 2, Điều 17 đã quy định rõ về những đối tượng không được quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Cụ thể, danh sách này bao gồm:
"Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức."
Như vậy, dựa trên quy định trên, viên chức hoàn toàn không được phép thành lập doanh nghiệp. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch, khách quan trong công việc của viên chức, tránh xung đột lợi ích giữa công việc công và hoạt động kinh doanh tư nhân.

3. Tại sao viên chức không được thành lập doanh nghiệp​?

Có nhiều lý do chính đáng cho quy định này, nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong hoạt động công vụ:
  • Ngăn chặn xung đột lợi ích: Viên chức làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập, sử dụng ngân sách và tài sản nhà nước. Nếu được phép thành lập doanh nghiệp, họ có thể lợi dụng chức vụ để giành lợi thế kinh doanh, cạnh tranh không lành mạnh hoặc ưu tiên các lợi ích cá nhân, gây ảnh hưởng xấu đến môi trường kinh doanh và lòng tin của công chúng.
  • Đảm bảo hiệu suất công việc: Viên chức có nghĩa vụ cống hiến toàn bộ thời gian và năng lực cho công việc được giao. Hoạt động kinh doanh sẽ chiếm nhiều thời gian và tâm trí, làm giảm hiệu quả làm việc tại cơ quan nhà nước.
  • Phòng chống tham nhũng: Đây là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa tham nhũng, lạm dụng quyền lực. Quy định này giúp hạn chế các kẽ hở pháp lý, nơi mà viên chức có thể sử dụng vị trí của mình để trục lợi từ các dự án, hợp đồng hoặc quyết định hành chính.

4. Viên chức có được phép làm gì khác để gia tăng thu nhập?

Mặc dù không được thành lập và quản lý doanh nghiệp, viên chức vẫn có thể tham gia vào hoạt động kinh tế dưới hình thức khác, cụ thể là góp vốn.
Theo các quy định pháp luật, viên chức được phép góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp vào các loại hình doanh nghiệp, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, việc góp vốn này phải đảm bảo các nguyên tắc sau:
  • Không tham gia quản lý, điều hành: Đây là điều kiện tiên quyết. Khi đã góp vốn, viên chức không được giữ các chức vụ như Giám đốc, thành viên Hội đồng quản trị, hoặc bất kỳ vị trí quản lý nào khác trong doanh nghiệp.
  • Không được sử dụng thông tin nội bộ: Việc góp vốn không được phép dựa trên việc lợi dụng các thông tin bí mật có được từ công việc công để kiếm lời.
  • Không ảnh hưởng đến công việc: Hoạt động góp vốn phải đảm bảo không làm ảnh hưởng đến thời gian, hiệu quả và uy tín trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của viên chức.
Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?
Viên chức có được phép làm gì khác để gia tăng thu nhập?

5. Câu hỏi thường gặp về viên chức có được thành lập doanh nghiệp không

5.1 Cán bộ, công chức, viên chức có được kinh doanh hộ gia đình không?

Tương tự như việc thành lập doanh nghiệp, cán bộ, công chức, viên chức không được phép đăng ký kinh doanh dưới hình thức hộ gia đình. Điều này nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và sự liêm chính trong bộ máy nhà nước, tránh các xung đột lợi ích.

5.2 Viên chức có được làm việc tại các doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty cổ phần không?

Về cơ bản, viên chức không được làm việc trong các doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, hoặc các tổ chức kinh tế khác để tránh việc lợi dụng chức vụ, quyền hạn. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ như giảng viên, nhà khoa học được tham gia hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ tại doanh nghiệp, nhưng phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về đạo đức nghề nghiệp và không được phép giữ chức vụ quản lý, điều hành.

5.3 Vợ/chồng của viên chức có được thành lập và điều hành doanh nghiệp không?

Vợ/chồng của viên chức được phép thành lập và điều hành doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp đó có hoạt động kinh doanh liên quan đến lĩnh vực mà viên chức đang công tác, có thể sẽ cần phải kê khai và báo cáo để đảm bảo tính minh bạch, tránh các trường hợp trục lợi không chính đáng.

5.4 Việc viên chức góp vốn vào doanh nghiệp có cần phải kê khai không?

Có. Theo quy định về phòng, chống tham nhũng, viên chức phải kê khai tài sản, trong đó bao gồm cả các khoản góp vốn vào doanh nghiệp. Việc kê khai này giúp cơ quan quản lý giám sát và đảm bảo rằng hoạt động góp vốn không vi phạm các quy định của pháp luật.
Nếu bạn là viên chức và có ý định kinh doanh, hãy tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật, đặc biệt là Luật Viên chức và Luật Phòng, chống tham nhũng. Hãy đảm bảo rằng việc kinh doanh của bạn không ảnh hưởng đến công việc tại cơ quan và luôn tuân thủ các quy định pháp lý. Điều này không chỉ bảo vệ bạn mà còn góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh, minh bạch.
Visioncon sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên chặng đường hiện thực hóa ước mơ kinh doanh. Chúng tôi hiểu rằng, thủ tục pháp lý phức tạp có thể là rào cản lớn.
Hãy để Visioncon biến quy trình thành lập doanh nghiệp trở nên đơn giản và nhanh chóng. Với dịch vụ chuyên nghiệp, trọn gói, chúng tôi sẽ giúp bạn:
  • Tư vấn chi tiết về loại hình doanh nghiệp, vốn điều lệ và các quy định liên quan.
  • Soạn thảo hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định của pháp luật.
  • Hoàn tất các thủ tục đăng ký kinh doanh với cơ quan chức năng.
  • Hỗ trợ khắc con dấu, đăng ký tài khoản ngân hàng và các thủ tục sau thành lập.
Liên hệ ngay với Visioncon để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình khởi nghiệp của bạn ngay hôm nay!
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VISION
Trụ sở chính: Số 19 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Tp.HCM
VP Quận Tân Bình: Số 6-6A Đường D52, Phường 12, Quận Tân Bình
ĐT: (028) 6261 5511
Hotline: 0908 95 15 79
Email: tuvanvs@gmail.com
Website: http://tuvanvision.com

  Ý kiến bạn đọc

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

icon zalo     icon viber     icon telegram
hotline iconHotline:
0908 95 15 79
(028) 6261 5511
yeucau
Tuyển dụng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
0908951579