Thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài: Thủ tục và lưu ý nên nhớ

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng quốc tế mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về pháp lý, tài chính và chiến lược kinh doanh. Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thủ tục và quy trình thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài, giúp doanh nghiệp nắm rõ các bước cần thiết để triển khai hiệu quả và tuân thủ đúng quy định pháp luật của cả Việt Nam và quốc gia tiếp nhận.
 

1. Khái niệm và điều kiện thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài

 

1.1. Thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài là gì?


Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, chi nhánh công ty ở nước ngoài là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp Việt Nam, được thành lập tại một quốc gia khác nhằm thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng kinh doanh của công ty mẹ. Chi nhánh này cũng có thể đảm nhiệm vai trò đại diện theo ủy quyền của doanh nghiệp trong phạm vi ngành nghề đã đăng ký.

Việc mở chi nhánh ở nước ngoài giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng quốc tế, nâng cao thương hiệu và tăng khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, hoạt động của chi nhánh phải tuân thủ đồng thời quy định pháp luật của Việt Nam và của quốc gia nơi chi nhánh đặt trụ sở.

 
Thành lập chi nhánh ở nước ngoài là mở rộng hoạt động sang quốc gia khác dưới quyền công ty mẹ.
Thành lập chi nhánh ở nước ngoài là mở rộng hoạt động sang quốc gia khác dưới quyền công ty mẹ.
 

1.2. Cơ sở pháp lý

Một số văn bản pháp luật chính điều chỉnh hoạt động thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài gồm:
  • Luật Doanh nghiệp 2020 – quy định về quyền thành lập chi nhánh của doanh nghiệp.
  • Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đầu tư.
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp.
  • Thông tư 03/2021/TT-BKHĐT (sửa đổi bởi Thông tư 25/2023/TT-BKHĐT) – quy định mẫu văn bản và báo cáo liên quan đến đầu tư ra nước ngoài.
  • Thông tư 20/2015/TT-NHNN – quy định về việc mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ quy định pháp luật của quốc gia tiếp nhận để bảo đảm hồ sơ và thủ tục phù hợp.
 

1.3. Điều kiện thành lập chi nhánh công ty


Để thành lập chi nhánh ở nước ngoài, doanh nghiệp Việt Nam cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
  • Được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
  • Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp phải phù hợp với pháp luật Việt Nam và pháp luật nước sở tại.
  • Có năng lực tài chính và kế hoạch kinh doanh rõ ràng cho hoạt động của chi nhánh.
  • Tuân thủ quy trình quản lý đầu tư ra nước ngoài theo pháp luật Việt Nam, bao gồm việc xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài.
  • Thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý tại quốc gia dự định đặt chi nhánh, bao gồm đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế, con dấu (nếu có) và các giấy phép liên quan.
 

2. Hồ sơ thành lập chi nhánh ở nước ngoài


Khi doanh nghiệp Việt Nam tiến hành mở chi nhánh tại quốc gia khác, cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo yêu cầu của pháp luật Việt Nam và quốc gia sở tại. Tùy vào từng nước, thành phần hồ sơ có thể thay đổi, nhưng về cơ bản sẽ bao gồm các tài liệu sau:
 

2.1 Hồ sơ nộp tại Việt Nam (Đăng ký đầu tư ra nước ngoài)


Doanh nghiệp Việt Nam muốn mở chi nhánh ở nước ngoài trước tiên phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư ra nước ngoài tại Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Hồ sơ thường bao gồm:
  • Văn bản đăng ký đầu tư ra nước ngoài (theo mẫu).
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty mẹ tại Việt Nam.
  • Đề án đầu tư: nêu rõ mục tiêu, quy mô, hình thức, địa điểm, nhu cầu vốn, nguồn vốn và tiến độ thực hiện.
  • Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất của công ty mẹ có kiểm toán hoặc xác nhận của cơ quan thuế.
  • Quyết định của Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị về việc thành lập chi nhánh ở nước ngoài.
  • Tài liệu chứng minh năng lực tài chính (sao kê ngân hàng, hợp đồng tín dụng, báo cáo vốn…).
  • Giấy tờ tùy thân của người đại diện thực hiện thủ tục.
Hồ sơ thành lập chi nhánh ở nước ngoài gồm giấy tờ pháp lý theo quy định nước sở tại.
Hồ sơ thành lập chi nhánh ở nước ngoài gồm giấy tờ pháp lý theo quy định nước sở tại.

2.2 Hồ sơ nộp tại nước sở tại


Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, doanh nghiệp sẽ tiến hành thủ tục thành lập chi nhánh theo quy định pháp luật của quốc gia đặt trụ sở. Hồ sơ thường gồm:
  • Đơn đề nghị đăng ký chi nhánh (theo mẫu nước sở tại).
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài do Việt Nam cấp.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty mẹ.
  • Điều lệ công ty mẹ (dịch sang ngôn ngữ của nước sở tại, có công chứng/hợp pháp hóa lãnh sự).
  • Quyết định bổ nhiệm người đứng đầu chi nhánh.
  • Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân của người đứng đầu chi nhánh.
  • Địa chỉ trụ sở chi nhánh kèm hợp đồng thuê địa điểm (nếu cần).
  • Các giấy phép chuyên ngành (nếu ngành nghề kinh doanh thuộc diện có điều kiện).
 

3. Thủ tục thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài


Theo quy định tại khoản 1 Điều 45 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi doanh nghiệp Việt Nam đều có quyền thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện ở cả trong nước và nước ngoài. Để triển khai việc mở chi nhánh tại nước ngoài, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý tại cả Việt Nam và quốc gia tiếp nhận đầu tư.
 

3.1 Hoàn thiện thủ tục đầu tư ra nước ngoài


Trước khi thành lập chi nhánh, doanh nghiệp phải thực hiện các bước liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài, bao gồm:
  • Hoàn thành nghĩa vụ thuế tại Việt Nam và có xác nhận của cơ quan thuế.
  • Chứng minh năng lực tài chính, như báo cáo tài chính 2 năm gần nhất, xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
  • Đăng ký đầu tư ra nước ngoài tại Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Cục Đầu tư nước ngoài) và, khi cần, tại Ngân hàng Nhà nước để thực hiện đăng ký giao dịch ngoại hối.
  • Cam kết thu xếp ngoại tệ hoặc có xác nhận từ tổ chức tín dụng được phép.
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, doanh nghiệp mới tiến hành bước tiếp theo.
 

3.2 Thực hiện thủ tục thành lập chi nhánh tại quốc gia sở tại


Mỗi quốc gia có quy định riêng về việc cấp phép chi nhánh, vì vậy doanh nghiệp cần:
  • Xác định tên, địa điểm đặt trụ sở chi nhánh, ngành nghề kinh doanh và đối tác tại nước ngoài.
  • Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan đăng ký kinh doanh tại quốc gia đó.
  • Có thể thuê dịch vụ luật sư hoặc tư vấn pháp lý tại địa phương để hỗ trợ thủ tục.
Thủ tục mở chi nhánh công ty ở nước ngoài cần tuân luật Việt Nam và nước sở tại.
Thủ tục mở chi nhánh công ty ở nước ngoài cần tuân luật Việt Nam và nước sở tại.

3.3 Thông báo việc thành lập chi nhánh với cơ quan Việt Nam


Trong vòng 30 ngày kể từ khi chi nhánh tại nước ngoài được cấp phép hoạt động, doanh nghiệp phải gửi Thông báo bằng văn bản tới Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính tại Việt Nam.

Hồ sơ thông báo gồm:
  • Mẫu thông báo thành lập chi nhánh ở nước ngoài theo quy định.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh (hoặc giấy tờ tương đương) do cơ quan có thẩm quyền tại nước ngoài cấp.
  • Giấy tờ pháp lý và văn bản ủy quyền của người nộp hồ sơ (nếu không phải đại diện pháp luật của doanh nghiệp).
Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, trong vòng 03 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin chi nhánh vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
 

3.4 Nộp hồ sơ qua hình thức trực tuyến (nếu áp dụng)


Doanh nghiệp có thể lựa chọn nộp hồ sơ online tại https://dangkykinhdoanh.gov.vn, với các bước:
  1. Đăng nhập hệ thống, chọn hình thức nộp hồ sơ trực tuyến bằng chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh.
  2. Nhập thông tin, đính kèm hồ sơ điện tử (nội dung phải trùng khớp với hồ sơ giấy).
  3. Xác thực hồ sơ và thanh toán lệ phí trực tuyến.
  4. Nhận giấy biên nhận qua tài khoản đăng ký kinh doanh và email đã đăng ký.
 

4. Thành lập chi nhánh mất bao lâu?


Thời gian hoàn tất thủ tục thành lập chi nhánh phụ thuộc nhiều vào việc chuẩn bị hồ sơ của doanh nghiệp. Nếu hồ sơ đầy đủ và đúng quy định, theo Khoản 3 Điều 31 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ.

Ngược lại, nếu hồ sơ có sai sót hoặc thiếu thông tin, cơ quan đăng ký sẽ gửi yêu cầu chỉnh sửa, khiến thời gian xử lý bị kéo dài.

Đối với việc mở chi nhánh ở nước ngoài, ngoài thủ tục trong nước, doanh nghiệp còn cần thời gian để thực hiện đăng ký tại quốc gia sở tại. Khoảng thời gian này có thể dao động từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và mức độ chuẩn bị trước của doanh nghiệp.
Thành lập chi nhánh thường mất từ vài ngày đến vài tuần.
Thành lập chi nhánh thường mất từ vài ngày đến vài tuần.

5. Các lưu ý quan trọng khác khi thành lập chi nhánh công ty​ ở nước ngoài


Khi mở chi nhánh ở nước ngoài, ngoài việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ quy định pháp lý, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến một số yếu tố sau để tránh rủi ro và đảm bảo hoạt động thuận lợi:
 

5.1 Quy tắc đặt tên chi nhánh

 

  • Tên chi nhánh phải bao gồm tên đầy đủ của doanh nghiệp mẹ kèm cụm từ “Chi nhánh”. Việc sử dụng một tên hoàn toàn khác sẽ không được chấp nhận.
  • Có thể sử dụng các chữ cái tiếng Việt, các ký tự F, J, Z, W, chữ số và một số ký hiệu theo quy định pháp luật.
  • Tại trụ sở chi nhánh ở nước ngoài, tên cần được gắn biển hoặc thể hiện rõ ràng. Trên giấy tờ giao dịch, hóa đơn, hợp đồng… tên chi nhánh phải được in hoặc viết với kích thước chữ nhỏ hơn tên công ty mẹ.
 

5.2 Tuân thủ pháp luật tại nước sở tại

 
  • Mỗi quốc gia sẽ có quy định riêng về thủ tục, hồ sơ, thuế và báo cáo định kỳ của chi nhánh nước ngoài. Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ để tránh vi phạm.
  • Nếu ngành nghề kinh doanh thuộc diện có điều kiện, cần xin giấy phép bổ sung trước khi hoạt động.
Nắm rõ pháp luật sở tại và chuẩn bị hồ sơ đúng quy định để tránh rủi ro.
Nắm rõ pháp luật sở tại và chuẩn bị hồ sơ đúng quy định để tránh rủi ro.

5.3 Nghĩa vụ báo cáo và kê khai thuế

 
  • Ngoài việc nộp báo cáo tài chính và thuế tại nước sở tại, doanh nghiệp còn phải báo cáo định kỳ về hoạt động đầu tư ra nước ngoài với cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam.
  • Cần chú ý đến các hiệp định tránh đánh thuế hai lần (nếu có) để tối ưu nghĩa vụ thuế.
 

5.4 Quản lý tài chính và ngoại hối

 
  • Mọi giao dịch chuyển vốn, lợi nhuận về Việt Nam phải tuân thủ quy định về quản lý ngoại hối.
  • Doanh nghiệp nên đăng ký và sử dụng tài khoản vốn đầu tư trực tiếp theo quy định của Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo minh bạch.
Việc thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài mở ra nhiều cơ hội phát triển và mở rộng thị trường cho doanh nghiệp Việt Nam, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn không ít thách thức về pháp lý, thuế và quản lý. Chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ, nắm vững quy định của cả Việt Nam và nước sở tại, cùng việc tuân thủ các lưu ý quan trọng sẽ giúp quá trình triển khai diễn ra thuận lợi và bền vững.

VISIONCON hy vọng rằng những thông tin về thủ tục và các lưu ý khi thành lập chi nhánh công ty ở nước ngoài sẽ giúp doanh nghiệp có sự chuẩn bị đầy đủ và đúng hướng trước khi bước vào thị trường mới. Một kế hoạch triển khai kỹ lưỡng, tuân thủ pháp luật và chú trọng yếu tố chiến lược sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp mở rộng thành công và phát triển bền vững trên phạm vi quốc tế.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VISION
  • Trụ sở chính: Số 19 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Tp.HCM
  • VP Quận Tân Bình: Số 6-6A Đường D52, Phường 12, Quận Tân Bình
  • ĐT: (028) 6261 5511
  • Hotline: 0908 95 15 79
  • Email: tuvanvs@gmail.com
  • Website: http://tuvanvision.com/

  Ý kiến bạn đọc

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

icon zalo     icon viber     icon telegram
hotline iconHotline:
0908 95 15 79
(028) 6261 5511
yeucau
Tuyển dụng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
0908951579