Chứng từ kế toán theo Thông tư 133 cho doanh nghiệp mới nhất 2025

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, việc quản lý tài chính kế toán một cách hiệu quả trở thành yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Thông tư 133/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính đã mang đến một khung pháp lý quan trọng, đơn giản hóa chế độ kế toán áp dụng cho các đối tượng này. Trong đó, chứng từ kế toán đóng vai trò là nền tảng, là bằng chứng pháp lý cho mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Bài viết này Visioncon sẽ đi sâu vào các quy định về chứng từ kế toán theo Thông tư 133, giúp các DNNVV nắm vững và thực hiện đúng đắn.

1. Tại sao chứng từ kế toán theo thông tư 133 lại quan trọng?

chứng từ kế toán theo thông tư 133
Tầm quan trọng của chứng từ kế toán theo thông tư 133
Chứng từ kế toán không chỉ đơn thuần là những tờ giấy ghi chép giao dịch. Theo Thông tư 133, chúng mang trong mình những vai trò thiết yếu sau:
  • Tính pháp lý: Chứng từ là bằng chứng bằng văn bản về các nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh và hoàn thành. Chúng là cơ sở để giải quyết các tranh chấp, kiểm tra và thanh tra của cơ quan nhà nước.
  • Cơ sở ghi sổ kế toán: Mọi thông tin trên chứng từ là căn cứ chính xác để kế toán viên ghi nhận vào sổ sách kế toán, đảm bảo tính trung thực và khách quan của số liệu kế toán.
  • Công cụ quản lý: Thông qua việc theo dõi và phân tích các chứng từ, nhà quản lý có thể nắm bắt tình hình hoạt động kinh doanh, đưa ra các quyết định điều hành phù hợp.
  • Tuân thủ pháp luật: Việc lập và lưu trữ chứng từ đầy đủ, hợp lệ là một trong những yêu cầu bắt buộc theo Thông tư 133, giúp doanh nghiệp tránh khỏi các rủi ro pháp lý.

2. Mẫu chứng từ kế toán theo thông tư 133

Thông tư 133 không ban hành các mẫu chứng từ bắt buộc mà chỉ quy định về nội dung và hình thức cơ bản. Doanh nghiệp có thể tham khảo các mẫu chứng từ hiện hành hoặc tự thiết kế cho phù hợp. Dưới đây là mô tả chung về một số mẫu chứng từ phổ biến:
  • Phiếu thu (Mẫu 01-TT): Thường bao gồm các thông tin: Tên đơn vị, địa chỉ, số phiếu thu, ngày tháng năm lập phiếu, họ tên người nộp tiền, lý do nộp, số tiền (bằng số và bằng chữ), chữ ký của người lập, người nhận tiền và kế toán trưởng (nếu có).
Mẫu chứng từ kế toán theo thông tư 133
Phiếu thu (Mẫu 01-TT)
  • Phiếu chi (Mẫu 02-TT): Tương tự phiếu thu nhưng thay vì người nộp tiền là người nhận tiền, lý do chi và chữ ký của người lập, người nhận tiền và kế toán trưởng (nếu có).
  • Hóa đơn Bán Hàng/GTGT: Phải tuân thủ theo các quy định hiện hành của Bộ Tài chính về hóa đơn, bao gồm các thông tin về người bán, người mua, tên hàng hóa dịch vụ, số lượng, đơn giá, thành tiền, thuế suất (nếu có), tổng tiền thanh toán.
  • Phiếu nhập kho (Mẫu 01-VT): Ghi rõ tên đơn vị, địa chỉ, số phiếu, ngày tháng năm lập phiếu, số hóa đơn (nếu có), tên người giao, tên vật tư hàng hóa, đơn vị tính, số lượng, đơn giá, thành tiền, chữ ký của người lập, người nhận và thủ kho.
  • Phiếu xuất kho (Mẫu 2-VT): Tương tự phiếu nhập kho nhưng là thông tin về người nhận và lý do xuất kho
Mẫu chứng từ kế toán theo thông tư 133
Phiếu xuất kho (Mẫu 2-VT)
 
  • Bảng chấm công (Mẫu 01a-LĐTL): Ghi rõ tên đơn vị, bộ phận, tháng, năm chấm công, họ tên nhân viên, số ngày công thực tế, số ngày nghỉ (có phép, không phép), tổng số ngày công.
  • Bảng thanh toán tiền lương (Mẫu 02-LĐTL): Liệt kê chi tiết các khoản lương cơ bản, phụ cấp, các khoản khấu trừ (BHXH, BHYT, BHTN, thuế TNCN), tổng thu nhập, tổng các khoản khấu trừ và số tiền thực nhận của từng nhân viên.

3. Yêu cầu bắt buộc đối với chứng từ kế toán theo thông tư 133

Để một chứng từ kế toán được coi là hợp lệ và có giá trị pháp lý theo Thông tư 133, nó cần đáp ứng đầy đủ các yếu tố sau:
  • Tên gọi của chứng từ: Phải ghi rõ tên của từng loại chứng từ.
  • Số hiệu của chứng từ: Được đánh số liên tục, dễ dàng quản lý và tra cứu.
  • Ngày, tháng, năm lập chứng từ: Phải ghi rõ thời điểm phát sinh nghiệp vụ kinh tế.
  • Tên, địa chỉ của đơn vị hoặc cá nhân lập và nhận chứng từ: Xác định rõ các bên liên quan đến giao dịch.
  • Nội dung nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh: Mô tả chi tiết, rõ ràng nghiệp vụ đã xảy ra.
  • Số lượng, đơn giá và số tiền của nghiệp vụ kinh tế, tài chính: Các thông tin định lượng và giá trị của giao dịch.
  • Chữ ký, họ và tên của người lập, người duyệt và những người có liên quan đến chứng từ: Đảm bảo tính xác thực và trách nhiệm của các bên.
  • Dấu của đơn vị (nếu có): Đối với các chứng từ do đơn vị lập.
  • Lưu ý quan trọng: Mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh phải được lập chứng từ kế toán. Chứng từ phải được lập rõ ràng, đầy đủ, kịp thời, chính xác và trung thực với nội dung nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh.

4. Quy trình lưu trữ chứng từ kế toán theo thông tư 133

Quy trình lưu trữ chứng từ kế toán theo thông tư 133
Quy trình lưu trữ chứng từ kế toán theo thông tư 133
Thông tư 133 không quy định chi tiết về quy trình luân chuyển chứng từ mà để doanh nghiệp tự xây dựng quy trình phù hợp với đặc thù hoạt động. Tuy nhiên, một quy trình luân chuyển chứng từ cơ bản thường bao gồm các bước sau:
  • Lập chứng từ: Người trực tiếp thực hiện nghiệp vụ lập chứng từ.
  • Kiểm tra chứng từ: Kế toán viên hoặc người có trách nhiệm kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ.
  • Duyệt chứng từ: Người có thẩm quyền phê duyệt chứng từ.
  • Ghi sổ kế toán: Kế toán viên căn cứ vào chứng từ đã duyệt để ghi vào sổ sách kế toán.
  • Lưu trữ chứng từ: Các chứng từ gốc sau khi đã được ghi sổ sẽ được lưu trữ một cách khoa học và an toàn.
Về việc lưu trữ chứng từ:
  • Chứng từ kế toán phải được lưu trữ đầy đủ, an toàn và bảo mật theo thời gian quy định của pháp luật (tối thiểu là 10 năm đối với chứng từ thông thường và vĩnh viễn đối với một số loại chứng từ đặc biệt).
  • Doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức lưu trữ chứng từ điện tử nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định.

5. Những lỗi thường gặp về chứng từ kế toán và cách khắc phục theo thông tư 133

Trong quá trình thực hiện, các DNNVV thường mắc phải một số lỗi liên quan đến chứng từ kế toán, ảnh hưởng đến tính chính xác của số liệu và tuân thủ pháp luật. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục: 

Chứng từ thiếu thông tin bắt buộc

  • Ví dụ: thiếu chữ ký, ngày tháng, nội dung nghiệp vụ không rõ ràng
  • Khắc phục: Đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng các yếu tố trên chứng từ trước khi ghi sổ và lưu trữ. Ban hành quy trình kiểm soát chứng từ chặt chẽ.

Chứng từ bị tẩy xóa, sửa chữa không đúng quy định

Khắc phục: Không được tẩy xóa, sửa chữa trên chứng từ gốc. Nếu có sai sót, phải lập biên bản điều chỉnh hoặc lập chứng từ mới thay thế.

Không lập chứng từ cho các nghiệp vụ kinh tế phát sinh

Khắc phục: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập chứng từ cho mọi giao dịch. Đào tạo nhân viên về quy trình lập và luân chuyển chứng từ.

Lưu trữ chứng từ không khoa học, dễ bị thất lạc

Khắc phục: Xây dựng hệ thống lưu trữ chứng từ có khoa học, có danh mục rõ ràng, dễ dàng tra cứu. Cân nhắc sử dụng phần mềm quản lý chứng từ điện tử.

Ghi sổ kế toán không đúng với nội dung trên chứng từ

Khắc phục: Đảm bảo kế toán viên được đào tạo bài bản và có trách nhiệm trong việc ghi sổ. Thực hiện kiểm tra đối chiếu giữa chứng từ và sổ sách thường xuyên.

6. Điểm khác biệt giữa Thông tư 133/2016/TT-BTC và Quyết định 48/2006/QĐ-BTC

Đặc Điểm

Quyết định 48/2006/QĐ-BTC

Thông tư 133/2016/TT-BTC

Mẫu Chứng Từ

Bắt buộc áp dụng các mẫu được ban hành kèm theo

Không bắt buộc, doanh nghiệp tự xây dựng hoặc tham khảo

Tính Linh Hoạt

Thấp

Cao

Nguyên Tắc

Tuân thủ mẫu biểu chuẩn hóa

Đảm bảo đầy đủ nội dung theo quy định

Hệ Thống

Áp đặt hệ thống chứng từ cụ thể

Doanh nghiệp tự xây dựng hệ thống phù hợp

Tính Thực Tiễn

Có thể không hoàn toàn phù hợp với mọi DNNVV

Hướng đến sự phù hợp và tính thực tiễn cao hơn


Chứng từ kế toán là một bộ phận không thể thiếu trong hệ thống kế toán của mọi doanh nghiệp, đặc biệt là các DNNVV đang áp dụng Thông tư 133. Việc hiểu rõ các quy định về chứng từ, từ hình thức, nội dung, quy trình luân chuyển đến lưu trữ, không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Bằng việc áp dụng đúng đắn các nguyên tắc và tận dụng lợi thế của công nghệ, các DNNVV có thể xây dựng một hệ thống kế toán minh bạch, chính xác, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này Visoncon đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn trong việc quản lý chứng từ kế toán theo Thông tư 133.
Nếu bạn đang ấp ủ kế hoạch xây dựng nền móng vững chắc cho sự phát triển kinh doanh, hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo thông qua việc thành lập doanh nghiệp mới, hoặc đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để đồng hành trong suốt quá trình khởi tạo và vận hành công ty, Visioncon luôn sẵn sàng lắng nghe và cung cấp những giải pháp toàn diện, chuyên nghiệp nhất. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về các quy trình pháp lý, chúng tôi cam kết sẽ hỗ trợ quý vị một cách tận tâm, từ khâu tư vấn ban đầu, hoàn thiện hồ sơ, thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp, cho đến khi doanh nghiệp của quý vị chính thức đi vào hoạt động một cách suôn sẻ và hiệu quả. 
Hãy để Visioncon có cơ hội được đồng hành và góp phần vào thành công trên hành trình kinh doanh đầy tiềm năng của quý vị. Chúng tôi tin rằng, với sự hợp tác chặt chẽ và sự chuyên nghiệp của mình, Visioncon sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp quý vị vượt qua mọi thách thức và đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Hãy liên hệ chúng tôi qua hotline 0908 95 15 79 hoặc (028) 6261 5511 để được tư vấn cụ thể nhé!
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VISION
Trụ sở chính: Số 19 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Tp.HCM
VP Quận Tân Bình: Số 6-6A Đường D52, Phường 12, Quận Tân Bình
ĐT: (028) 6261 5511
Hotline: 0908 95 15 79
Email: tuvanvs@gmail.com
Website: http://tuvanvision.com

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

icon zalo     icon viber     icon telegram
hotline iconHotline:
0908 95 15 79
(028) 6261 5511
yeucau
Tuyển dụng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
0908951579