Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp VISIONCONVISIONCON với hơn 10 năm cung cấp dịch vụ thành lập công ty, kế toán thuế uy tín chuyên nghiệp, nhanh chóng và chi phí hợp lý cho doanh nghiệp. Xem ngay ưu đãi 2024!
Dịch Vụ Tư Vấn Chuyên Nghiệp VISIONCONhttps://tuvanvision.com/uploads/images/logo_new.png
Thứ bảy - 21/06/2025 13:43
Trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam, mọi doanh nghiệp đều phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật. Đây không chỉ là trách nhiệm bắt buộc mà còn góp phần xây dựng ngân sách nhà nước, thúc đẩy sự phát triển chung của nền kinh tế. Khi bước sang năm 2025, các quy định về thuế có thể có những điều chỉnh, đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm bắt kịp thời để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa hoạt động của mình.
Vậy thuế doanh nghiệp là gì, và các loại thuế doanh nghiệp phải nộp trong năm 2025 gồm những loại nào? VISIONCON giúp bạn hiểu rõ khái niệm thuế doanh nghiệp và liệt kê chi tiết các loại thuế áp dụng theo quy định mới nhất.
Thuế doanh nghiệp là khoản thuế doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước khi kinh doanh.
Thuế doanh nghiệp không chỉ bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp mà còn nhiều loại thuế khác liên quan đến hoạt động kinh doanh như thuế giá trị gia tăng, thuế môn bài, thuế thu nhập cá nhân đối với người lao động, cùng các loại thuế chuyên biệt khác.
1.2 Đối tượng phải nộp thuế doanh nghiệp
Đối tượng chịu thuế doanh nghiệp là các tổ chức, doanh nghiệp có đăng ký kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp liên doanh, và các tổ chức kinh tế khác có hoạt động tạo ra thu nhập chịu thuế.
Ngoài ra, các chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam cũng thuộc diện phải thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định. Các đối tượng này phải khai báo, tính toán và nộp các loại thuế phù hợp với loại hình và quy mô hoạt động kinh doanh của mình.
1.3 Căn cứ pháp lý và nơi nộp thuế doanh nghiệp
Việc thực hiện nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng, tiêu biểu gồm:
Luật Quản lý Thuế số 38/2019/QH14 và các nghị định hướng dẫn thi hành;
Luật Thuế Giá trị gia tăng và các văn bản liên quan về thuế môn bài, thuế thu nhập cá nhân, thuế tài nguyên, thuế bảo vệ môi trường...
Các Thông tư và Công văn hướng dẫn do Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế ban hành cập nhật thường xuyên.
Doanh nghiệp sẽ thực hiện kê khai và nộp thuế tại Cơ quan Thuế quản lý trực tiếp nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc chi nhánh. Thông qua hệ thống kê khai thuế điện tử hiện đại, doanh nghiệp có thể nộp thuế trực tuyến, góp phần nâng cao tính minh bạch, tiện lợi và chính xác trong công tác quản lý thuế.
2. Các loại thuế doanh nghiệp phải nộp năm 2025
Trong năm 2025, các doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ tiếp tục thực hiện nghĩa vụ thuế theo các quy định hiện hành, bao gồm các loại thuế chính và một số loại thuế khác tùy thuộc vào đặc thù ngành nghề và hoạt động kinh doanh. Dưới đây là những loại thuế cơ bản mà doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:
2.1 Thuế môn bài (Lệ phí môn bài)
Thuế môn bài là khoản thuế định kỳ hàng năm dựa trên vốn điều lệ hoặc doanh thu của doanh nghiệp. Từ năm 2017, thuế môn bài được gọi chính thức là "lệ phí môn bài" và vẫn là nghĩa vụ bắt buộc với tất cả các doanh nghiệp.
Mức thuế môn bài được chia theo bậc vốn điều lệ:
Doanh nghiệp có vốn trên 10 tỷ đồng: 3 triệu đồng/năm
Doanh nghiệp có vốn từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2 triệu đồng/năm
Miễn thuế môn bài: Doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyển đổi từ hộ kinh doanh được miễn lệ phí môn bài trong 3 năm đầu.
Thời hạn nộp: Trễ nhất là ngày 30/01 hàng năm. Với doanh nghiệp hết miễn trong năm, thời hạn nộp có thể là 30/07 hoặc 30/01 năm kế tiếp tùy thời điểm kết thúc miễn giảm.
Lệ phí môn bài là khoản thu cố định doanh nghiệp phải nộp hằng năm.
2.2 Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
Thuế giá trị gia tăng được tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông, tiêu dùng. Doanh nghiệp có thể tính thuế GTGT theo hai phương pháp:
Phương pháp khấu trừ: Thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào (áp dụng cho doanh nghiệp có dự án đầu tư mới hoặc cơ sở kinh doanh đang hoạt động).
Phương pháp trực tiếp: Thuế GTGT phải nộp = Giá trị hàng hóa x Thuế suất GTGT
Thuế suất GTGT phổ biến hiện nay gồm các mức: 0%, 5%, và 10% tùy thuộc loại hàng hóa, dịch vụ.
2.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Thuế thu nhập doanh nghiệp được tính trên phần lợi nhuận sau khi đã trừ các chi phí hợp lý và miễn giảm theo quy định.
Công thức tính thuế TNDN:
Thuế TNDN phải nộp = (Thu nhập tính thuế – Phần trích lập quỹ phát triển khoa học và công nghệ) x Thuế suất thuế TNDN
Thu nhập tính thuế được xác định bằng cách lấy thu nhập chịu thuế trừ đi thu nhập được miễn và cộng các khoản lỗ được kết chuyển.
Thuế suất thuế TNDN thay đổi theo doanh thu và lĩnh vực hoạt động:
Doanh nghiệp có doanh thu năm ≤ 20 tỷ đồng: 20%
Doanh nghiệp khai thác dầu khí, tài nguyên quý hiếm: từ 25% đến 50% tùy hợp đồng/dự án
Các doanh nghiệp khác: 22%
Doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể được áp dụng mức thuế suất ưu đãi theo Luật hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thời hạn nộp thuế TNDN tạm tính: Theo quý, chậm nhất ngày 30 của tháng đầu quý sau.
Thuế thu nhập doanh nghiệp là thuế tính trên lợi nhuận của doanh nghiệp.
2.4 Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Thuế thu nhập cá nhân được tổ chức trả thu nhập thay mặt người lao động khấu trừ và nộp vào ngân sách nhà nước.
Đối với cá nhân không cư trú: Khấu trừ thuế 20% trước khi trả thu nhập.
Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động hoặc có hợp đồng dưới 3 tháng: Khấu trừ 10% tại nguồn.
Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên: Khấu trừ theo biểu thuế lũy tiến và có quyền giảm trừ gia cảnh.
Tổ chức trả thu nhập có trách nhiệm kê khai và quyết toán thuế thay cho người lao động nếu được ủy quyền.
2.5 Các loại thuế khác
Ngoài các loại thuế chính trên, doanh nghiệp còn phải nộp một số loại thuế khác tùy theo ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh, như:
Thuế tiêu thụ đặc biệt (áp dụng cho một số mặt hàng như thuốc lá, rượu bia, xe ô tô...)
Thuế bảo vệ môi trường (áp dụng cho sản phẩm gây ô nhiễm môi trường như xăng dầu)
Thuế tài nguyên (áp dụng với doanh nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên)
Thuế xuất nhập khẩu (áp dụng với hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu)
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp...
Các loại thuế này sẽ được áp dụng tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Các loại thuế khác áp dụng tùy vào ngành nghề doanh nghiệp hoạt động.
Hiểu rõ về thuế doanh nghiệp và các loại thuế phải nộp trong năm 2025 là bước quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, tránh các rủi ro về tài chính và tối ưu hoạt động kinh doanh. Từ thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng đến thuế thu nhập doanh nghiệp — mỗi loại thuế đều có quy định riêng và thời hạn cụ thể cần lưu ý.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc kê khai, quyết toán hay cần tư vấn chính xác về nghĩa vụ thuế, VISIONCON sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp dịch vụ báo cáo thuế trọn gói – nhanh chóng, chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật, giúp doanh nghiệp yên tâm phát triển.