Pháp nhân là gì? Những điều quan trọng cần biết về pháp nhân

Pháp nhân là một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật, đóng vai trò nền tảng trong hoạt động kinh tế và quản lý xã hội. Việc hiểu rõ pháp nhân không chỉ giúp các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động đúng quy định mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp trong các giao dịch dân sự. Vậy pháp nhân là gì, điều kiện để được công nhận là pháp nhân ra sao và những quy định quan trọng nào cần biết? Hãy cùng VISIONCON tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Pháp nhân là gì? Tư cách pháp nhân là gì?

Theo quy định tại Điều 74 Bộ luật Dân sự 2015, pháp nhân là một tổ chức có tư cách pháp lý độc lập, được công nhận khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
  • Thành lập hợp pháp theo quy định của Bộ luật Dân sự hoặc các luật liên quan.
  • Có cơ cấu tổ chức rõ ràng, bao gồm cơ quan điều hành và các bộ phận khác theo quy định của pháp luật.
  • Có tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm bằng chính tài sản đó.
  • Nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập, có quyền và nghĩa vụ riêng biệt với các cá nhân trong tổ chức.
Pháp nhân có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, xã hội, giúp đảm bảo tính minh bạch và ổn định trong các giao dịch pháp lý.
Pháp nhân là tổ chức có tư cách pháp lý độc lập theo luật.
Pháp nhân là tổ chức có tư cách pháp lý độc lập theo luật.
Vậy tư cách pháp nhân là gì? Tư cách pháp nhân là quyền pháp lý được Nhà nước công nhận cho một tổ chức, giúp tổ chức đó hoạt động độc lập và chịu trách nhiệm trước pháp luật. Khi có tư cách pháp nhân, tổ chức có đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo quy định, có thể tham gia các hoạt động kinh doanh, ký kết hợp đồng, giải quyết tranh chấp một cách độc lập.
Việc công nhận tư cách pháp nhân góp phần đảm bảo tính ổn định trong nền kinh tế và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quan hệ pháp luật.

2. Phân loại pháp nhân

Theo Bộ luật Dân sự 2015, pháp nhân được chia thành hai nhóm chính dựa trên mục tiêu hoạt động: pháp nhân thương mại và pháp nhân phi thương mại.

2.1 Pháp nhân thương mại

Pháp nhân thương mại là tổ chức được thành lập với mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận, trong đó lợi nhuận thu được có thể chia cho các thành viên. Nhóm này bao gồm:
  • Doanh nghiệp (công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân…).
  • Các tổ chức kinh tế khác có hoạt động thương mại.
Pháp nhân thương mại phải tuân thủ quy định của Bộ luật Dân sự, Luật Doanh nghiệp và các quy định pháp luật liên quan về thành lập, hoạt động và chấm dứt.

2.2 Pháp nhân phi thương mại

Pháp nhân phi thương mại là tổ chức không có mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận. Nếu có lợi nhuận, tổ chức cũng không được chia cho các thành viên. Nhóm này bao gồm:
  • Cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân.
  • Tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội.
  • Tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp.
  • Quỹ xã hội, quỹ từ thiện, doanh nghiệp xã hội.
  • Các tổ chức phi thương mại khác.
Phân loại pháp nhân gồm pháp nhân thương mại và pháp nhân phi thương mại.
Phân loại pháp nhân gồm pháp nhân thương mại và pháp nhân phi thương mại.
Việc thành lập, hoạt động và chấm dứt pháp nhân phi thương mại được thực hiện theo Bộ luật Dân sự 2015, các luật về tổ chức bộ máy nhà nước và các quy định pháp luật liên quan.

3. Điều kiện để được công nhận là pháp nhân 

Theo Điều 74 Bộ luật Dân sự 2015, một tổ chức được công nhận là pháp nhân khi đáp ứng đủ bốn điều kiện sau:

3.1 Được thành lập hợp pháp

  • Pháp nhân phải được thành lập theo quy định của pháp luật, bao gồm Bộ luật Dân sự và các luật khác có liên quan.
  • Việc thành lập có thể do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định hoặc cho phép.
  • Pháp nhân có tên gọi riêng bằng tiếng Việt, phản ánh đúng loại hình tổ chức và đảm bảo không trùng lặp với các pháp nhân khác trong cùng lĩnh vực.

3.2 Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ

Pháp nhân phải có cơ quan điều hành với chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn được quy định trong điều lệ hoặc quyết định thành lập.
Ngoài cơ quan điều hành, pháp nhân có thể có các cơ quan khác theo quyết định riêng hoặc theo quy định của pháp luật.
Pháp nhân phải được thành lập hợp pháp, có tổ chức, tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm.
Pháp nhân phải được thành lập hợp pháp, có tổ chức, tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm.

3.3 Có tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm

  • Pháp nhân có tài sản riêng, tách biệt với cá nhân hoặc pháp nhân khác.
  • Tài sản này được hình thành từ vốn góp của chủ sở hữu, sáng lập viên hoặc từ các nguồn hợp pháp khác.
  • Pháp nhân tự chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính bằng chính tài sản của mình.

3.4 Nhân danh chính mình tham gia quan hệ pháp luật độc lập

  • Pháp nhân có quyền tham gia các giao dịch dân sự, kinh tế dưới danh nghĩa của mình.
  • Các giao dịch này được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật hoặc theo ủy quyền.
Việc một tổ chức được công nhận là pháp nhân đồng nghĩa với việc tổ chức đó có đầy đủ tư cách pháp lý, có thể tham gia vào các quan hệ pháp luật một cách độc lập, tự chịu trách nhiệm về các hoạt động của mình theo quy định của pháp luật.

4. Doanh nghiệp nào có và không có tư cách pháp nhân?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, tư cách pháp nhân của một doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp đó. Dưới đây là phân loại các doanh nghiệp có và không có tư cách pháp nhân:

4.1 Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân

Các doanh nghiệp có tư cách pháp nhân phải đáp ứng các điều kiện:
  • Được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật.
  • Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ, đảm bảo sự độc lập trong quản lý và hoạt động.
  • Tài sản của doanh nghiệp độc lập với tài sản của cá nhân hoặc thành viên góp vốn.
  • Có quyền nhân danh doanh nghiệp để tham gia các quan hệ pháp luật.
Các loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân bao gồm:
  1. Công ty TNHH một thành viên
  2. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
  3. Công ty cổ phần
  4. Công ty hợp danh
Các doanh nghiệp này có quyền sở hữu tài sản, ký kết hợp đồng, thực hiện nghĩa vụ pháp lý, kiện và bị kiện độc lập.
Những doanh nghiệp nào có hoặc không có tư cách pháp nhân?
Những doanh nghiệp nào có hoặc không có tư cách pháp nhân?

4.2 Doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân

Các doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân thường không đáp ứng điều kiện về sự độc lập tài sản hoặc quyền tự chủ trong các quan hệ pháp luật. Bao gồm:
- Doanh nghiệp tư nhân:
Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
Tài sản của doanh nghiệp không tách biệt với tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp.
- Chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp:
Chỉ là đơn vị phụ thuộc, hoạt động theo sự ủy quyền của doanh nghiệp mẹ.
Không có quyền tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập.
- Hộ kinh doanh:
Thành lập bởi cá nhân hoặc hộ gia đình, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản.
Không có tư cách pháp nhân do tài sản không độc lập với cá nhân sở hữu.

5. Một số thắc mắc thường gặp về pháp nhân

Không phải tổ chức nào cũng có tư cách pháp nhân, và nhiều cá nhân, tổ chức vẫn còn băn khoăn về các quy định liên quan. Dưới đây là một số thắc mắc phổ biến về pháp nhân:
1. Hộ kinh doanh có tư cách pháp nhân không?
→ Không. Theo Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hộ kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên trong hộ gia đình thành lập, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi nghĩa vụ và khoản nợ của hộ. Do tài sản của hộ kinh doanh không độc lập với tài sản cá nhân của chủ sở hữu, hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân.
2. Chi nhánh có tư cách pháp nhân không?
→ Không. Theo Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020, chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, thực hiện một phần hoặc toàn bộ chức năng của doanh nghiệp theo sự ủy quyền. Do đó, chi nhánh không thể tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập và không có tư cách pháp nhân.
3. Khi nào pháp nhân phải giải thể?
→ Theo Luật Doanh nghiệp 2020, pháp nhân phải giải thể trong các trường hợp sau:
Tự nguyện giải thể: Khi doanh nghiệp hết thời hạn hoạt động, không còn nhu cầu kinh doanh hoặc theo quyết định của chủ sở hữu.
Bị bắt buộc giải thể: Khi doanh nghiệp vi phạm nghiêm trọng quy định pháp luật, bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
4. Pháp nhân có thể ủy quyền cho cá nhân hoặc pháp nhân khác không?
→ Có. Theo Bộ luật Dân sự 2015, pháp nhân có thể ủy quyền cho cá nhân hoặc pháp nhân khác thực hiện một số công việc nhất định. Việc ủy quyền phải được lập bằng văn bản theo quy định pháp luật, có thể dưới dạng hợp đồng ủy quyền hoặc giấy ủy quyền, nêu rõ phạm vi, thời hạn và nội dung ủy quyền.
5. Ủy ban nhân dân phường có tư cách pháp nhân không?
→ Có. Ủy ban nhân dân (UBND) phường là cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương, có con dấu và tài khoản riêng để thực hiện chức năng, nhiệm vụ theo quy định pháp luật. Do đó, UBND phường có tư cách pháp nhân.

Hy vọng qua bài viết trên, VISIONCON đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm pháp nhân, các đặc điểm quan trọng cũng như sự khác biệt giữa tổ chức có và không có tư cách pháp nhân. Việc nắm vững những thông tin này sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp hoạt động đúng quy định pháp luật, bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý. 

Nếu bạn cần tư vấn thêm về các dịch vụ kế toán hay thành lập công ty, hãy liên hệ với VISIONCON để được hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tình!

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VISION
  • Trụ sở chính: Số 19 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Tp.HCM
  • VP Quận Tân Bình: Số 6-6A Đường D52, Phường 12, Quận Tân Bình
  • ĐT: (028) 6261 5511
  • Hotline: 0908 95 15 79
  • Email: tuvanvs@gmail.com
  • Website: http://tuvanvision.com/

  Ý kiến bạn đọc

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

icon zalo     icon viber     icon telegram
hotline iconHotline:
0908 95 15 79
(028) 6261 5511
yeucau
Tuyển dụng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
0908951579